Cấu tạo bình áp máy lọc nước có gì đặc biệt cần nên biết
- Người viết: Hieu Dang lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
Trong hệ thống máy lọc nước RO, bình áp đóng vai trò vô cùng thiết yếu nhưng thường ít được người dùng để ý. Thiết bị này không chỉ duy trì áp lực nước ổn định mà còn dự trữ nước tinh khiết, đảm bảo dòng nước đầu ra luôn mạnh mẽ và liên tục. Khi nắm rõ cấu tạo bình áp máy lọc nước, nguyên lý hoạt động cũng như cách bảo dưỡng định kỳ, máy lọc sẽ hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ. Hãy cùng trang web kangen.vn khám phá chi tiết ngay sau đây.
Bình áp máy lọc nước là gì?

Bình áp, hay còn được biết đến là bình chứa áp lực, là nơi tích trữ nước tinh khiết sau màng lọc RO. Khi hoạt động, nước sạch được dẫn vào bình áp, nén lại dưới áp suất khí để lưu giữ và cung ứng cho vòi nước khi cần. Nhờ đó, người dùng có thể lấy nước ngay lập tức mà không cần đợi máy lọc chạy.
Bình áp thường có dung tích từ 10 – 15 lít, dạng trụ tròn, làm từ nhựa cao cấp hoặc thép sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền và an toàn với nước uống. Ngoài ra, bình còn giúp ổn định áp suất, giảm tải cho bơm và ngăn chặn hiện tượng nước chảy yếu.
Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về cấu tạo bên trong máy lọc nước, Click ngay.
Chức năng của bình áp trong máy lọc nước RO

Bình áp giữ vai trò cân bằng hoạt động cho toàn bộ hệ thống lọc, với các chức năng chính như sau:
Dự trữ nước tinh khiết: Sau quá trình lọc, nước sạch được đưa vào bình để dự trữ, luôn sẵn sàng khi bạn mở vòi.
Tạo áp lực ổn định cho vòi nước: Nước được đẩy ra nhờ áp lực không khí trong bình, tạo dòng chảy mạnh và đồng đều.
Bảo vệ máy bơm: Khi bình đã đầy, hệ thống tự động ngắt, giúp máy bơm tránh làm việc quá sức, kéo dài tuổi thọ.
Cung cấp nước khi mất điện: Nhờ có dự trữ, người dùng vẫn có nước tinh khiết ngay cả khi máy không hoạt động.
Với những chức năng này, bình áp được ví như "trái tim phụ" giúp máy lọc nước RO vận hành một cách ổn định, nhẹ nhàng và bền bỉ hơn.
Cấu tạo bình áp máy lọc nước

Để hiểu rõ cơ chế vận hành, trước tiên cần nắm vững cấu tạo cơ bản của bình áp.
Vỏ bình
Vỏ bình áp được tạo ra từ nhựa thực phẩm cao cấp hoặc thép sơn tĩnh điện chống gỉ, thường sơn màu trắng hoặc xanh dương để dễ nhận diện và bảo vệ khỏi tia UV. Dung tích phổ biến khoảng 10 – 15 lít, phù hợp với nhu cầu gia đình.
Với bình kim loại, bên trong có lớp phủ chống ăn mòn, đảm bảo nước luôn tinh khiết và không bị nhiễm kim loại.
Lớp màng cao su bên trong (bóng chứa nước)
Bên trong bình có một quả bóng cao su đàn hồi chia bình thành hai khoang: một để chứa nước tinh khiết và một dành cho không khí.Bóng chứa khí nén này được làm từ butyl hoặc cao su tổng hợp, có khả năng chịu áp cao, ngăn cách nước không chạm vào khu vực chứa khí.
Khi bơm nước vào, bóng cao su phồng lên, nén khí lại tạo áp lực.
Khoang khí và van khí
Khoang khí nằm ở phần dưới cùng của bình, là nơi lưu trữ khí nén. Nó có một van khí (tương tự van xe hơi), để bơm hoặc xả khí. Khí nén trong bình cần được duy trì ổn định, thường khoảng 0.6 – 0.8 bar khi bình không có nước. Khí ít gây áp suất nước yếu; ngược lại, quá nhiều khí làm giảm dung tích nước.
Ống dẫn nước và van kết nối
Bình được lắp một ống để dẫn nước vào/ra, nối với hệ thống lọc nước. Khi máy vận hành, nước lọc đi vào qua ống này; khi mở vòi, nước bị đẩy ra nhờ áp suất khí. Một số loại bình có van khóa riêng để dễ dàng tháo lắp hay kiểm tra.
Cấu trúc của bình áp khá đơn giản nhưng tinh vi, vừa chịu được áp lực, vừa bảo đảm vệ sinh và an toàn cho nước uống.
Nguyên lý hoạt động của bình áp máy lọc nước

Nguyên lý hoạt động của bình áp được xây dựng dựa trên sự tương tác giữa khí nén và áp suất nước.
Giai đoạn nạp nước: Khi máy lọc nước RO hoạt động, nước được màng lọc đưa vào khoang nước của bình áp. Bóng cao su phồng lên, đẩy khí nén, tạo áp lực. Khi áp suất trong bình đạt một ngưỡng nhất định, van áp cao tự ngắt, quá trình nạp kết thúc.
Giai đoạn xả nước: Khi người dùng mở vòi, khí nén trong khoang đẩy bóng cao su thu nhỏ lại, đẩy nước ra ngoài qua ống. Áp suất giảm dần cho đến khi máy tự động hoạt động lại để nạp nước.
Quá trình này diễn ra liên tục giúp dòng nước mạnh và ổn định. Nhờ vậy, bình áp được ví như một “bộ điều hòa áp suất” cho hệ thống lọc RO.
Khám phá chi tiết cấu tạo máy lọc nước Karofi, các lõi lọc và vai trò của từng phần, tại đây.
Ưu điểm và nhược điểm của bình áp

Ưu điểm
Giúp lấy nước nhanh chóng, mạnh mẽ mà không cần đợi máy lọc hoạt động.
Duy trì áp lực ổn định, đảm bảo sự tiện lợi khi lấy nước.
Giảm tải cho bơm RO, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do hoạt động liên tục.
Tiết kiệm năng lượng vì máy chỉ hoạt động khi cần nạp nước mới.
Có khả năng dùng tạm thời khi mất điện hoặc máy gặp trục trặc.
Nhược điểm
- Với một tủ máy lọc nhỏ, thước đo diện tích trở nên quan trọng.
- Trải qua thời gian, bóng khí có thể giảm, dẫn đến nước yếu hoặc mất áp.
- Cần kiểm tra khí, bơm bổ sung và bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
- Bình có thể rò rỉ khí hoặc bị bẩn nếu lắp đặt hoặc bảo quản sai cách.
Hướng dẫn kiểm tra và bảo dưỡng bình áp hiệu quả
![]()
Kiểm tra áp suất bình
Tắt điện và khóa đường nước vào máy lọc.
Mở vòi nước tinh khiết để xả hết nước trong bình.
Sử dụng đồng hồ để kiểm tra áp suất khí qua van. Nếu áp dưới 0.5 bar, nên bơm thêm.
Bơm nhẹ nhàng bằng bơm xe đạp hoặc bơm điện nhỏ, tránh bơm quá căng để bảo vệ bóng cao su.
Bảo dưỡng định kỳ
Vệ sinh bình áp khi thay lõi lọc RO định kỳ.
Sau 18 – 24 tháng, nên kiểm tra bóng khí, nếu xẹp hãy thay mới.
Nếu nước yếu hoặc máy chạy lâu, kiểm tra van khí hoặc sự rò rỉ khí.
Đặt bình ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và va đập để tăng độ bền.
Bạn đang tìm máy lọc nước công nghệ nano, có thể tham khảo Máy lọc nước nano Geyser ECOTAR 3 made in Russia.
Kết luận
Bình áp máy lọc nước là phần quan trọng, giúp duy trì áp suất và đảm bảo dòng nước tinh khiết luôn sẵn sàng. Hiểu rõ cấu tạo bình áp máy lọc nước và nguyên lý hoạt động giúp phát hiện sớm sự cố và bảo dưỡng đúng cách để tăng tuổi thọ thiết bị. Một bình áp chất lượng và bảo trì thường xuyên không chỉ mang lại trải nghiệm mượt mà mà còn giúp máy lọc RO hoạt động êm, tiết kiệm điện và ổn định lâu dài.







Viết bình luận
Bình luận